Showing posts with label Góc_Y_Khoa. Show all posts
Showing posts with label Góc_Y_Khoa. Show all posts

Tuesday, May 28, 2019

Duy trì nét đẹp cơ thể của bạn bằng nước điện giải

Duy trì nét đẹp cơ thể của bạn bằng nước điện giải

Lưu giữ vẻ đẹp tự nhiên bền vững với thời gian là mơ ước của hầu hết mọi người. Nhưng để ngăn chặn lão hóa, phục hồi thanh xuân là điều không dễ dàng. Tuy nhiên, dưới sự phát triển của xã hội hiện đại, con người đã biết khai phá những ẩn số của “suối nguồn tươi trẻ”, giúp chăm sóc vẻ đẹp cơ thể toàn diện bằng nước điện giải Kangen.
Phương pháp làm đẹp bằng nước điện giải của phụ nữ Nhật Bản
Những mỹ nhân xứ Hoa Anh Đào vốn nổi tiếng với ngoại hình trẻ trung, xinh đẹp. Bên cạnh giữ lối sống tích cực, chế độ ăn uống lành mạnh, một trong những bí quyết của họ là đã sử dụng nước điện giải Kangen để dưỡng da và tóc từ những năm 1974. Cho đến ngày hôm qua, kinh nghiệm làm đẹp truyền thống này vẫn giữ nguyên giá trị và được các cô gái Nhật gọi là nước thần làm đẹp (Beauty Water).

Nước điện giải đang được sử dụng với mục đích làm đẹp rộng rãi
Nước điện giải được tạo ra từ máy lọc nước điện giải Kangen thông qua công nghệ điện phân. Trải qua quá trình chiết tách, có hai làn nước được sản xuất là nước ion kiềm và nước. Trong đó, nước Kangen để làm đẹp có độ pH 5.5, thường được dùng để dưỡng da và tóc với hàng loạt các chức năng như:
– Cân bằng độ pH ổn định trên da, cung cấp độ ẩm tự nhiên, giúp bảo vệ lớp màng axit trên cơ thể.
– Khử gốc tự do, làm chậm lão hóa tế bào gốc.
– Se khít lỗ chân lông.
– Kháng khuẩn, hỗ trợ cải thiện các tình trạng da liễu như mụn, viêm da,…
– Kích thích nang tóc phát triển.
Phương pháp này vừa có tính tự nhiên, đảm bảo an toàn, đồng thời hạn chế sử dụng các loại mỹ phẩm chứ nhiều hóa chất, độc hại khiến cơ thể bị đẩy nhanh quá trình lão hóa.
Nếu môi trường bên trong cơ thể người có tính kiềm, thì bên ngoài cơ thể lại có tính axit, bởi chúng ta được bảo vệ bởi một lớp màng axit nhẹ có độ pH khoảng 5.5, được gọi là lớp màng axit mantle.
Độ pH của cơ thể con người
Đây là kết quả của tuyến dầu nhờn tự nhiên, kết hợp với độ ẩm trên biểu bì của da, giúp cơ thể tăng khả năng đề kháng, chống lại sự tác động tiêu cực từ ánh mặt trời, ô nhiễm,… Do đó, khi lớp bảo vệ này này bị mất cân bằng, hay thậm chí là phá vỡ sẽ tạo cơ hội cho các vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể, từ đó tạo điều kiện cho các bệnh về da sinh sôi nảy nở.
Chính vì vậy, để duy trì vẻ đẹp tự nhiên, chúng ta phải luôn đảm bảo độ PH của da trong khoảng an toàn từ 5.5 đến 6.0. Đây chính là lý do nước điện giải Kangen được phụ nữ toàn thế giới ưa chuộng. Nhờ tính axit lý tưởng và kết cấu  phân tử nước siêu nhỏ, nước Kangen sẽ thấm nhanh vào da, cấp nước cho tế bào, cân bằng lại độ pH cho da, tái tạo lớp màng axit bảo vệ da, đem lại làn da khỏe mạnh, mái tóc chắc khỏe, căng tràn sức sống hơn.
Sử dụng nước điện giải Kangen để làm đẹp thế nào cho hiệu quả?
Nước điện giải pH 5.5 có thể được sử dụng để rửa mặt, nước hoa hồng hoặc xịt khoáng
– Nước điện giải Kangen pH 5.5 chỉ nên sử dụng ngoài da, không được uống.
– Có thể sử dụng nước điện giải để rửa mặt hàng ngày thay vì nước máy. Bởi nước máy có thể chứa nhiều tạp chất, vi khuẩn gây hại cho da và sức khỏe.
– Dùng nước điện giải Kangen pH 5.5 như nước hoa hồng, xịt khoáng, giúp làm sạch sâu, dịu mát da, diệt khuẩn, se khít lỗ chân lông.
– Sử dụng nước điện giải Kangen để làm sạch da đầu.
– Áp dụng đều đặn các cách trên, kết hợp với chế độ sinh hoạt lành mạnh, uống nước điện giải Kangen để làm đẹp cơ thể từ trong ra ngoài.
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ máy lọc nước điện giải Kangen, vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
KTB là công ty nhập khẩu máy Kangen tại Việt Nam
Địa chỉ: Showroom – 43 Nguyễn Văn Linh, Khu Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
Hotline: 0943 38 91 79
Điện thoại: 028 7300 1113

Saturday, April 20, 2019

Bạn đã biết gì về xét nghiệm chức năng gan chưa?

Bạn đã biết gì về xét nghiệm chức năng gan chưa?

Xét nghiệm chức năng gan giúp bạn xác nhận chẩn đoán bệnh gan có chính xác hay không. Bạn có thể thực hiện xét nghiệm bất kỳ lúc nào bạn muốn để kiểm tra sự hiện diện của những bệnh lý liên quan đến gan.

Gan là cơ quan đảm nhiệm nhiều công việc quan trọng đối với cơ thể. Nó có thể giúp bạn lọc độc tố ra khỏi máu, tạo protein và dự trữ năng lượng. Nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra ở cơ quan lớn nhất này, bạn có khả năng sẽ gặp những triệu chứng như vàng da hoặc vàng mắt. Lúc này, bạn chắc chắn cần đến xét nghiệm chức năng gan.


Xét nghiệm chức năng gan bao gồm một loạt các bài kiểm tra. Bác sĩ sẽ lựa chọn một hoặc một vài xét nghiệm trong số đó để kiểm tra nồng độ protein và enzyme khác nhau trong máu. Enzyme là loại protein đặc biệt có khả năng gia tăng tốc độ phản ứng nhất định của quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Một số xét nghiệm chức năng gan hoạt động theo cơ chế tìm kiếm các enzyme mà bạn chỉ tìm thấy trong máu khi gan bị tổn thương hoặc mắc bệnh. Số còn lại chủ yếu kiểm tra xem liệu cơ quan lớn nhất này có hoạt động như mong đợi hay không.

Khi nào bạn cần đến xét nghiệm chức năng gan?

Bạn có thể thực hiện xét nghiệm bất kỳ lúc nào bạn muốn để kiểm tra sự hiện diện của những bệnh lý liên quan đến gan, chẳng hạn như viêm gan (một loại bệnh lý do virus gây ra và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng về sau). Các triệu chứng chung của những vấn đề về gan bao gồm: 

Nước tiểu sẫm màu hoặc phân có màu sáng
Biếng ăn
Bụng hơi sưng
Suy nhược cơ thể
Vàng da hoặc vàng mắt

Xét nghiệm giúp bác sĩ nắm rõ bệnh cũng như phương pháp điều trị có hiệu quả hay không.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện xét nghiệm chức năng gan, chẳng hạn như: 

Nghiện rượu
Tiền sử gia đình mắc bệnh gan
Béo phì
Đái tháo đường
Cao huyết áp
Lạm dụng thuốc
Các loại xét nghiệm chức năng gan

Bạn có thể nghe bác sĩ hoặc y tá đề cập đến một số tên xét nghiệm chức năng gan phổ biến, bao gồm:
Xét nghiệm alanine transaminase (ALT)

Alanine transaminase là một loại enzyme phân giải protein và được tìm thấy chủ yếu ở gan. Nồng độ enzyme này cao trong máu nghĩa là bạn đang bị tổn thương gan.
Xét nghiệm phosphatase kiềm (ALP)

Phosphatase kiềm là một loại enzyme xuất hiện trong gan, ống mật và xương. Hàm lượng phosphatase kiềm cao khi gan bị tổn thương, ống mật bị tắc hoặc bệnh về xương xảy ra.
Albumin và tổng kiểm tra protein

Gan của bạn tạo ra hai loại protein chính là albumin và globulin. Nồng độ protein thấp có thể có nghĩa là gan đang gặp vấn đề.
Xét nghiệm aspartate transaminase (AST)

Aspartate transaminase là một enzyme khác được tìm thấy tại cơ quan lớn nhất. Nồng độ của nó trong máu cao có thể là một dấu hiệu của tổn thương hoặc bệnh lý liên quan đến gan.
Xét nghiệm bilirubin

Bilirubin được tạo ra khi các tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Thông thường, gan làm sạch bilirubin ra khỏi cơ thể bạn. Nếu bạn có nồng độ bilirubin cao trong máu, cơ thể sẽ biểu hiện bằng cách khiến da và mắt chuyển sang màu vàng. Đây cũng là triệu chứng của bệnh gan (viêm gan).
Xét nghiệm gamma-glutamyltransferase (GGT)

Nồng độ enzyme gamma-glutamyltransferase cao có thể chỉ ra tổn thương gan hoặc ống mật.
Xét nghiệm L-Lactate dehydrogenase (LD)

Bác sĩ cũng kiểm tra nồng độ enzyme L-Lactate dehydrogenase khi bạn bị tổn thương gan. Tuy nhiên, các yếu tố khác cũng có khả năng làm tăng hàm lượng của nó lên.
Chuẩn bị xét nghiệm chức năng gan

Vì một số thực phẩm và thuốc có nguy cơ ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm chức năng gan, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu bạn không ăn uống hoặc uống thuốc trong vòng 10 đến 12 giờ trước khi xét nghiệm.

Hãy liệt kê cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc nào mà bạn đang dùng, bao gồm các loại thuốc không kê đơn và bất kỳ chất bổ sung thảo dược nào.
Kết quả xét nghiệm chức năng gan

Nếu kết quả bạn đạt được không bình thường, bạn có thể phải thực hiện thêm một hoặc nhiều bài kiểm tra khác. Bởi vì xét nghiệm chức năng gan chỉ xác định bạn mắc bệnh, nhưng không rõ là bệnh nào.
5 lưu ý khi chăm sóc người thân bị bệnh đái tháo đường

5 lưu ý khi chăm sóc người thân bị bệnh đái tháo đường

Khi chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường, không ít người bệnh gặp khó khăn về tâm lý khi phải chấp nhận thực tế này. Điều này sẽ ảnh hưởng đến quá trình điều trị của người bệnh, nhất là khi nhiều người bệnh cảm thấy khó khăn khi thực hiện thay đổi lối sống. Do vậy, người bệnh rất cần sự động viên, hỗ trợ từ những người thân trong gia đình. Nếu một người thân trong gia đình bạn bị đái tháo đường thì sau đây là những quy tắc chăm sóc người bị đái tháo đường típ 2 bạn cần nhớ để có thể giúp đỡ họ.


1. Đừng tỏ vẻ biết hết những gì người bệnh cần hoặc muốn


Thay vì tỏ vẻ “biết tuốt” những điều người bệnh mong muốn và quyết định thay họ, bạn hãy cho họ quyền được lựa chọn. Hãy hỏi người bệnh xem họ cần giúp đỡ như thế nào, cần giúp những gì, có cảm thấy thoải mái không… Người bệnh đôi khi khá nhạy cảm và nếu quan tâm thái quá có thể làm họ suy nghĩ bạn xem họ như một người khiếm khuyết.

Bạn nên cùng người thân tham gia câu lạc bộ bệnh nhân đái tháo đường để lắng nghe những tâm sự, sẻ chia của những người cùng bị bệnh. Lúc đó bạn sẽ hiểu về tâm tư, tình cảm của người thân mình hơn.

2. Tìm hiểu thêm về bệnh đái tháo đường

Nếu là người chăm sóc trực tiếp người bệnh thì bạn nên biết những kiến thức về đái tháo đường. Hãy cố gắng thu nhận kiến thức càng nhiều càng tốt, cùng tham gia những lần tái khám với người bệnh để nắm rõ bệnh tình cũng như sự thay đổi các phác đồ điều trị.

Ngoài ra, các phương pháp cấp cứu khi hạ đường huyết, phương pháp sử dụng máy thử đường huyết mao mạch, cách tiêm insulin, cách thực hành chế độ dinh dưỡng cho người đái tháo đường là những kiến thức cơ bản bạn cần phải học.

3. Nhớ rằng bạn không phải là “cảnh sát” giám sát người bệnh

Đừng cố giám sát hay điều khiển người bệnh. Thay vào đó, hãy để người bệnh tự có ý thức thay đổi lối sống và chế độ ăn theo hướng dẫn của bác sĩ. Những lời góp ý, động viên của bạn có thể tốt cho người bệnh nhưng cần tế nhị, nếu không có thể sẽ làm họ không vui.

Bạn cần hiểu rằng, chính người bệnh là người chịu trách nhiệm cho sức khỏe của họ. Do vậy, mọi thay đổi cần diễn ra trong không khí vui vẻ và tự nguyện. Tuy nhiên, sự nhắc nhở người thân uống thuốc đúng giờ, duy trì thói quen tốt cho sức khỏe vẫn rất cần thiết đối với người bệnh.

4. Tham gia vào sự thay đổi

Thay đổi thói quen và sở thích là một việc rất khó khăn. Nhưng việc thay đổi có thể dễ dàng và đỡ nhàm chán hơn nếu người bệnh có bạn đồng hành. Hơn nữa, thực hành chế độ dinh dưỡng đái tháo đường và tập luyện thể thao thường xuyên không chỉ tốt cho người bệnh mà còn tốt cho tất cả mọi người. Nếu được, bạn hãy động viên, cùng tập luyện với người bệnh, cùng tham gia một môn thể thao nào đó người bệnh yêu thích hoặc cùng nấu những món ăn tốt cho sức khỏe. Như thế họ sẽ có thêm động lực và niềm vui trong quá trình điều trị bệnh.

5. Khuyến khích sự tự lập nhưng vẫn theo dõi người bệnh thường xuyên

Điều này nên áp dụng cho những người đái tháo đường típ 2 còn khỏe mạnh và còn có thể tự chăm sóc cho mình. Một trong những mục tiêu điều trị đái tháo đường là nâng cao chất lượng cuộc sống, đưa người bệnh trở về cuộc sống như một người bình thường. Do đó, một người bệnh đái tháo đường cần được tư vấn, trang bị những kiến thức cơ bản, cần thiết về chế độ điều trị để tự mình có thể chủ động kiểm soát bệnh tật của mình trong cuộc sống hàng ngày như: biết lựa chọn những nhóm thực phẩm tốt cho sức khỏe, kiểm tra đường huyết bằng máy đo đường huyết cá nhân, thậm chí biết điều chỉnh liều insulin theo hướng dẫn cho phép của bác sĩ… Tuy nhiên, sự hỗ trợ, giúp đỡ và những lời động viên của người thân sẽ không bao giờ thừa. Điều đó giúp người bệnh vui vẻ và duy trì được những thay đổi có lợi cho người bệnh trong cuộc sống của mình.
Những ai có thể làm kiểm tra đường huyết?

Những ai có thể làm kiểm tra đường huyết?

Kiểm tra đường huyết là phương pháp chính giúp bạn kiểm soát tiểu đường hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể làm phương pháp này.


Ở những người bị bệnh tiểu đường, việc kiểm soát đường huyết ở mức bình thường là điều hết sức quan trọng. Để giúp theo dõi chính xác mức đường huyết, bạn cần phải làm kiểm tra đường huyết thường xuyên. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ về phương pháp này, bạn có thể cảm thấy mơ hồ với những giải thích từ bác sĩ. Đừng quá lo lắng! Hãy cùng Hello Bacsi tìm hiểu bài viết dưới đây để có cái nhìn rõ hơn về việc kiểm tra đường huyết nhé.

Những ai nên làm kiểm tra đường huyết?

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để biết mình có phù hợp để kiểm tra đường huyết không. Những người có thể làm kiểm tra gồm: 

Người bị hạ đường huyết
Người bị hạ đường huyết mà không có triệu chứng
Người có ketone do tăng đường huyết
Người dùng insulin
Người đang mang thai
Người gặp khó khăn để kiểm soát mức đường huyết
Quy trình kiểm tra đường huyết


Các bước kiểm tra lượng đường trong máu gồm: 

Trước khi bắt đầu, bạn rửa tay kỹ lưỡng để ngăn ngừa nhiễm trùng tại chỗ chích ngón tay. Nếu bạn sử dụng cồn, hãy chắc chắn ngón tay khô trước khi thử nghiệm. 

Tiếp theo, gắn que thử vào máy đo và chích ngón tay để lấy một giọt máu nhỏ. Bạn sẽ lấy máu ở các cạnh của đầu ngón tay thay vì đầu ngón tay để giảm sự khó chịu. 

Máu sẽ theo que thử vào máy đo để phân tích máu và hiện kết quả trên màn hình trong vòng 1 phút.

Nếu mắc bệnh tiểu đường tuýp 1, bạn có thể cần phải kiểm tra lượng đường trong máu từ 4 lần trở lên mỗi ngày: trước và sau bữa ăn.

Nếu bạn mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, bác sĩ sẽ cho bạn biết mức độ kiểm tra đường huyết trong ngày.
Kết quả đo đường huyết

Theo các chuyên gia, mức đường huyết bình thường là:
Mức đường huyết trước khi ăn: 80–130mg/dl
Mức đường huyết sau khi ăn: dưới 180mg/dl
Mức đường huyết 2 giờ sau khi ăn: dưới 140mg/dl

Tuy nhiên, đây là những hướng dẫn chung và không dành cho tất cả mọi người. Bạn hãy hỏi bác sĩ về mức độ đường huyết bình thường đối với bạn.
Kiểm tra đường huyết có những rủi ro gì?

Bất cứ phương pháp nào cũng có rủi ro. Tuy nhiên, rủi ro của kiểm tra lượng đường trong máu thường rất ít và không nhiều bằng những tác hại do không theo dõi đường huyết.

Nếu bạn cùng dùng chung kim tiêm insulin và các dụng cụ xét nghiệm khác với người bệnh, bạn sẽ có khả năng cao mắc: 

HIV
Viêm gan B
Viêm gan C

Vì vậy, bạn nên tránh dùng chung kim tiêm và các đồ dùng xét nghiệm với những người khác.
Tư vấn cách điều trị bệnh Cao huyết áp

Tư vấn cách điều trị bệnh Cao huyết áp

Làm thế nào để chẩn đoán cao huyết áp?

Bác sĩ của bạn sẽ tham khảo các yếu tố nguy cơ của bạn, tiền sử gia đình, khám lâm sàng và huyết áp của bạn để chẩn đoán chính xác bệnh.

Bác sĩ hoặc y tá sẽ đo huyết áp của bạn bằng cách sử dụng máy đo huyết áp bao gồm một ống nghe (hoặc cảm biến điện tử) và băng quấn đo huyết áp.


Để chuẩn bị cho kiểm tra huyết áp, bạn nên:

Không uống cà phê hay hút thuốc lá trong 30 phút trước khi kiểm tra. Những việc này có thể gây ra tăng huyết áp trong ngắn hạn.

Đi vệ sinh trước khi kiểm tra huyết áp. Bàng quang đầy nước có thể thay đổi huyết áp của bạn.

Ngồi yên trong 5 phút trước khi kiểm tra. Sự di chuyển có thể gây tăng huyết áp trong ngắn hạn.

Nếu huyết áp của bạn là 140/90 mmHg hoặc cao hơn theo thời gian, bác sĩ sẽ chẩn đoán bạn bị cao huyết áp. Nếu bạn có bệnh tiểu đường hoặc bệnh thận mãn tính, huyết áp 130/80 mmHg hoặc cao hơn sẽ được chẩn đoán là bị cao huyết áp.

Những xét nghiệm y tế khác có thể giúp chẩn đoán cao huyết áp là gì?

Các xét nghiệm khác có thể bao gồm:
Xét nghiệm nước tiểu;
Điện tâm đồ (ECG);
Chụp X-quang ngực;
Chụp cắt lớp điện toán (CT scan).

Các xét nghiệm này để loại trừ bất kỳ nguyên nhân khác có thể có của bệnh cao huyết áp. Nếu không có nguyên nhân khác, bạn sẽ được chẩn đoán mắc cao huyết áp nguyên phát.

Những phương pháp nào dùng để điều trị cao huyết áp?

Mục tiêu điều trị thường là để giữ cho huyết áp của bạn dưới 140/90 mmHg. Nếu bạn có bệnh tiểu đường hoặc bệnh thận mãn tính, bác sĩ sẽ có phương pháp điều trị nghiêm ngặt để giữ cho huyết áp của bạn dưới 130/80 mmHg.

Thay đổi lối sống

Điều trị cao huyết áp bao gồm việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. Nếu bệnh cao huyết áp của bạn không phải là nghiêm trọng, bạn nên thay đổi lối sống nhằm kiểm soát mức huyết áp tốt hơn.

Khi huyết áp của bạn đạt mức kiểm soát, bạn vẫn sẽ cần điều trị. “Đạt mức kiểm soát” có nghĩa là chỉ số huyết áp của bạn là ở mức bình thường. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn nên kiểm tra huyết áp thường xuyên. Bác sĩ có thể tư vấn cho bạn biết bao lâu thì nên kiểm tra huyết áp.

Thuốc
Nếu việc thay đổi lối sống không làm tình trạng bệnh khá hơn hoặc bạn mắc bệnh cao huyết áp nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ kê toa thuốc. Thuốc giúp làm hạ huyết áp cao bao gồm:
Thuốc lợi tiểu;
Thuốc ức chế Beta;
Thuốc ức chế hấp thụ canxi;
Các chất ức chế men chuyển ACE;
Thuốc giãn mạch.

Bác sĩ sẽ theo dõi diễn tiến bệnh và có thể tăng liều hoặc thay đổi và thêm thuốc cho đến khi tìm ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho bạn. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ về các phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn.

Điều trị trong trường hợp khẩn cấp

Đối với người bị cao huyết áp cấp cứu , người bệnh cần phải được điều trị tại phòng cấp cứu hoặc chăm sóc đặc biệt, vì bệnh có thể gây tử vong. Người bệnh sẽ được theo dõi tình trạng tim và mạch máu. Bác sĩ có thể cho người bệnh thở oxy và thuốc giúp ổn định lại huyết áp xuống mức an toàn.
Cao huyết áp là bệnh gì, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Cao huyết áp là bệnh gì, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Cao huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì bệnh thường không có triệu chứng, người bệnh được chẩn đoán tình cờ khi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc sau khi xảy ra một biến cố lớn như nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Việc không biểu hiện triệu chứng làm cho bệnh không được chẩn đoán và điều trị sớm, điều này để lại nhiều hậu quả đáng tiếc khi biến chứng đã âm thầm diễn ra mà mọi người vẫn còn chưa hay biết gì. Chẩn đoán cao huyết áp không khó nhưng vì chúng ta chưa có thói quen đi khám sức khỏe định kỳ nên tỷ lệ bệnh bị bỏ sót chẩn đoán trong cộng đồng khá cao.


Định nghĩa bệnh Cao huyết áp

Cao huyết áp là gì?
Cao huyết áp, hay còn được gọi là tăng huyết áp, là một tình trạng áp lực máu đẩy vào thành động mạch khi tim bơm tống máu đi quá cao. Nếu áp lực này tăng lên cao theo thời gian, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác.

Một số loại cao huyết áp chính bao gồm: 

Cao huyết áp vô căn (EHT), hay còn gọi là cao huyết áp tự phát;
Tăng huyết áp thứ phát;
Cao tăng huyết áp tâm thu;
Tiền sản giật, hay được gọi là cao huyết áp thai kỳ.
Ý nghĩa chỉ số huyết áp là gì?

Máu lưu thông trong cơ thể với một tốc độ nhất định. Chỉ số huyết áp của bạn bao gồm 2 chỉ số:

Huyết áp tâm thu, là giá trị cao hơn, đo áp suất trong động mạch khi tim đập tống máu đi (khi cơ tim hoạt động).

Huyết áp tâm trương, là giá trị thấp hơn, đo áp lực máu trong động mạch giữa các nhịp tim (giữa hai lần đập của tim).

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, tăng huyết áp có thể được phân loại như sau:
Tiền tăng huyết áp: 120/80 mmHg hoặc cao hơn;
Tăng huyết áp độ 1: 140/90 mmHg hoặc cao hơn;
Tăng huyết áp độ 2: 160/100 mmHg hoặc cao hơn;
Cao huyết áp cấp cứu (một tình trạng đe dọa đến tính mạng): 180/110 mmHg hoặc cao hơn.

Theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, đối với huyết áp dưới 120/80 mmHg được coi là bình thường. Khi bị cao huyết áp, máu sẽ lưu thông qua các động mạch ở áp suất cao, gây sức ép nhiều hơn vào các mô và gây tổn hại các mạch máu.

Bạn được chẩn đoán mắc bệnh cao huyết áp nếu huyết áp của bạn là luôn trên 140/90 mmHg.
Tại sao bạn nên quan tâm về cao huyết áp?

Theo Viện Tim mạch Quốc gia Việt Nam, cao huyết áp là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến 1/4 số người trưởng thành ở Việt Nam. Nó được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” bởi vì người bệnh thường không có triệu chứng, nhưng nó có thể dẫn đến một số bệnh nghiêm trọng và đôi khi thậm chí gây tử vong.

Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến bệnh mạch vành, suy tim, đột quỵ, suy thận và các vấn đề sức khỏe khác khi không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng bệnh Cao huyết áp 

Những dấu hiệu và triệu chứng của cao huyết áp là gì?

Huyết áp có thể tăng lên mà không có bất kỳ triệu chứng nào. Đó là lý do tại sao cao huyết áp được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Hiếm khi, đau đầu có thể xảy ra.

Bạn có thể mắc bệnh cao huyết áp và không có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào cho đến khi bạn gặp một cơn đột quỵ hoặc đau tim. 

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Ở một số người, cao huyết áp nặng có thể dẫn đến chảy máu cam, đau đầu hoặc chóng mặt. Bởi vì cao huyết áp có thể ảnh hưởng đến bạn mà bạn không biết mình đang mắc bệnh. Do đó, việc theo dõi huyết áp thường xuyên rất quan trọng nếu bạn đang có các nguy cơ bị cao huyết áp. Bạn nên gặp bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc huyết áp của bạn quá cao.
Những biến chứng có thể xảy ra của cao huyết áp là gì?

Khi huyết áp vẫn cao theo thời gian, nó có thể gây hại cho cơ thể. Các biến chứng của cao huyết áp bao gồm: 

Suy tim. Suy tim là một tình trạng mà trong đó tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Điều này làm cho trái tim to ra và trở nên yếu hơn; 
Phình bóc tách động mạch. Một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra bất cứ nơi nào trong cơ thể của bạn. Khi bị phình bóc tách động mạch, bạn có thể phải đối mặt với tình trạng chảy máu nội bộ và có thể đe dọa tính mạng;
Suy thận. Các mạch máu trong thận có thể trở nên hẹp lại và gây suy thận;
Nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Động mạch bị hẹp ở một số nơi trong cơ thể, từ đó dẫn đến việc hạn chế lưu lượng máu (đặc biệt là cho tim, não, thận và chân). Điều này có thể gây ra một cơn đau tim, đột quỵ, suy thận, hoặc người bệnh phải phẫu thuật cắt bỏ một phần chân;
Bệnh mắt: Các mạch máu trong mắt vỡ hoặc chảy máu. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi về thị lực hoặc thậm chí là mù lòa. 

Nguyên nhân gây bệnh Cao huyết áp 

Nguyên nhân gây ra cao huyết áp là gì?

Hầu hết các trường hợp cao huyết áp thường không có nguyên nhân. Đây được gọi là cao huyết áp nguyên phát.

Một số tình trạng sức khỏe liên quan đến thận hoặc tim mạch có thể gây ra huyết áp cao, được gọi là cao huyết áp thứ phát.

Một số loại thuốc như thuốc tránh thai hoặc thuốc cảm cũng có thể gây ra huyết áp cao. Ở một số phụ nữ, mang thai hoặc các liệu pháp hormone có thể làm huyết áp tăng.

Cao huyết áp gây ra do thuốc, sau khi ngừng thuốc có khả năng không thể trở lại bình thường ngay lập tức, nó có thể mất vài tuần. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, nếu huyết áp của bạn không trở lại bình thường.

Trẻ em dưới 10 tuổi mắc cao huyết áp thường là cao huyết áp thứ phát do bệnh khác gây ra, ví dụ như bệnh thận. Điều trị các nguyên nhân gây bệnh có thể giải quyết được bệnh cao huyết áp.
Nguy cơ mắc bệnh Cao huyết áp
Những ai có nguy cơ mắc cao huyết áp?

Bạn có nguy cơ tăng huyết áp nếu bạn có một hoặc nhiều yếu tố được liệt kê dưới đây: 

Tuổi: người lớn tuổi có nguy cơ cao huyết áp.
Giới tính: phụ nữ sau mãn kinh có nhiều khả năng sẽ mắc cao huyết áp hơn, và đàn ông dưới 45 tuổi có nhiều khả năng mắc cao huyết áp hơn so với phụ nữ.
Chủng tộc: người Mỹ gốc Phi có nhiều khả năng bị cao huyết áp.
Tiền sử gia đình: nếu các thành viên trong gia đình của bạn (cha mẹ hoặc anh chị) mắc bệnh cao huyết áp, bạn có nhiều nguy cơ mắc bệnh.

Đối với người lớn tuổi, những yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh cao huyết áp bao gồm: 

Thừa cân;
Không tập thể dục thường xuyên;
Chế độ ăn uống không lành mạnh;
Tiêu thụ quá nhiều muối;
Uống rượu;
Hút thuốc lá;
Mắc chứng ngưng thở lúc ngủ;
Căng thẳng.